--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hợp lí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hợp lí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hợp lí
+ adj
reasonable; logical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hợp lí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hợp lí"
:
hợp lệ
hợp lí
hợp lưu
Lượt xem: 506
Từ vừa tra
+
hợp lí
:
reasonable; logical
+
đổ hồi
:
RollTrống đồng đổ hồi một lúc lâuDrums roll for a long time
+
đoạn nhiệt
:
(vật lý) Adiabatic
+
hanger
:
người treo, người dán (giấy)
+
rectilineal
:
(toán học) thẳngrectilineal co-ordinate toạ độ thẳngrectilineal motion chuyển động thẳng